Thụ thể androgen là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Thụ thể androgen (AR) là protein nội bào liên kết với androgen nội tiết như testosterone và DHT để truyền tín hiệu và điều hòa biểu hiện gen. AR thay đổi cấu hình khi gắn ligand, nhập nhân và gắn vào androgen response elements trên DNA để kích hoạt hoặc ức chế phiên mã gen mục tiêu.
Giới thiệu
Thụ thể androgen (AR) là một protein nội bào thuộc họ thụ thể hạt nhân, có khả năng liên kết trực tiếp với các hormone steroid androgen như testosterone và dihydrotestosterone (DHT). AR điều khiển biểu hiện nhiều gen mục tiêu quan trọng, đóng vai trò trung tâm trong phát triển và duy trì các đặc tính sinh dục thứ cấp ở cơ thể đực, cũng như tham gia điều hòa chức năng cơ xương và chuyển hóa lipid.
- Liên kết ligand nội tiết tố steroid.
- Điều hòa phiên mã gen đích.
- Tham gia các quá trình sinh lý và bệnh lý.
AR được phân lập lần đầu vào những năm 1960 và kể từ đó đã trở thành chủ đề nghiên cứu trọng điểm trong các lĩnh vực nội tiết học, sinh học phân tử và ung thư học. Việc hiểu rõ cấu trúc, cơ chế hoạt động và vai trò lâm sàng của AR là nền tảng để phát triển các liệu pháp điều trị đích cho ung thư tuyến tiền liệt, rối loạn phát triển giới tính và các bệnh lý chuyển hóa liên quan.
Cấu trúc phân tử của thụ thể androgen
Phân tử AR ở người dài 919 amino acid, được chia thành bốn miền chức năng chính: miền N-đầu (NTD), miền nối (hinge), miền liên kết DNA (DBD) và miền liên kết ligand (LBD). Mỗi miền đảm nhận một nhiệm vụ sinh học riêng, đồng thời phối hợp chặt chẽ để truyền tín hiệu hormone từ ngoại bào vào nhân tế bào.
Miền | Vị trí (aa) | Chức năng |
---|---|---|
NTD | 1–556 | Kích hoạt phiên mã (AF-1), tương tác co-regulator |
DBD | 556–624 | Nhận diện và gắn với androgen response elements (ARE) |
Hinge | 625–666 | Cho phép tinh chỉnh cấu hình và nhập nhân |
LBD | 667–919 | Liên kết ligand, kích hoạt AF-2, dimer hóa |
Miền NTD chứa nhiều chuỗi glutamine lặp lại, ảnh hưởng đến khả năng kích hoạt phiên mã. Miền DBD ổn định cấu trúc bằng hai motif zinc finger, giúp nhận diện chính xác các trình tự DNA đặc hiệu. Miền hinge giàu lysine, cung cấp vị trí cho các hậu tố sau phiên mã như acetyl hóa và methyl hóa.
Gen và biểu hiện
Gen mã hóa AR (Androgen Receptor, gene AR) nằm trên đoạn Xq11–12 của nhiễm sắc thể X, bao gồm 8 exon mã hóa các miền chức năng và một exon không mã hóa. Khu vực promoter chứa nhiều vị trí gắn kết cho các yếu tố phiên mã, cho phép điều hòa biểu hiện AR theo tín hiệu nội tiết và ngoại bào.
Chuỗi polyglutamine (poly-Q) ở miền NTD có độ dài biến đổi giữa các cá thể (9–36 dư lượng Q). Độ dài poly-Q ngắn liên quan đến hoạt tính receptor mạnh hơn, trong khi độ dài tăng cao có thể dẫn đến tình trạng giảm hoạt tính và liên quan đến bệnh lý thần kinh như bệnh Kennedy.
- AR-FL: phiên bản đầy đủ chức năng.
- AR-V7: phiên bản thiếu LBD, kích hoạt độc lập ligand.
- AR-V567es: phiên bản cắt exon, tăng tính kháng androgen.
Biểu hiện AR có tính mô đặc hiệu cao:
- Tuyến tiền liệt: mức AR cao nhất trong cơ thể người.
- Tinh hoàn: điều hòa trưởng thành tinh trùng.
- Cơ vân: thúc đẩy tổng hợp protein cơ.
- Da và nang lông: điều hòa sản xuất bã nhờn và phát triển lông.
Cơ chế hoạt hóa
Androgen (testosterone hoặc DHT) tồn tại chủ yếu dưới dạng liên kết với protein vận chuyển trong huyết tương. Phần tự do khuếch tán qua màng tế bào, vào bào tương và gắn vào miền LBD của AR, tạo ra biến đổi cấu hình quan trọng để tiếp tục quá trình truyền tín hiệu.
- Khuếch tán qua màng tế bào.
- Gắn ligand vào LBD, thay đổi cấu hình protein.
- Giải phóng heat-shock proteins (Hsp90, Hsp70).
- Dimer hóa và nhập nhân.
- Gắn vào androgen response elements (ARE) trên DNA.
Phương trình cân bằng gắn kết giữa AR và ligand biểu thị bởi:
Trong đó [AR] và [L] lần lượt là nồng độ receptor và ligand tự do, [AR·L] là phức hợp đã hình thành. Hằng số Kd phản ánh ái lực liên kết: giá trị nhỏ cho thấy ái lực cao.
Tương tác với các đồng yếu tố và điều hòa phiên mã
Thụ thể androgen (AR) không hoạt động đơn lẻ mà hình thành các phức hợp đa protein với các đồng yếu tố (co‐regulators) để điều hòa phiên mã gen mục tiêu. Phức hợp này bao gồm co-activators như steroid receptor coactivator-1 (SRC-1), p300/CBP, và co-repressors như NCoR, SMRT.
Co-activators thường chứa miền HAT (histone acetyltransferase) giúp làm lỏng cấu trúc chromatin, tạo điều kiện cho AR và RNA polymerase II gắn lên promoter. Co-repressors lại gắn với miền LBD khi không có ligand hoặc dưới tác dụng của một số kháng androgen, ức chế quá trình phiên mã.
- SRC-1: tăng cường acetyl hóa histone, kích thích phiên mã.
- p300/CBP: liên kết với AR qua LxxLL motif, mở nucleosome.
- NCoR/SMRT: thu hút HDAC, cô lập vùng promoter.
Chức năng sinh lý
AR điều hòa nhiều quá trình sinh lý không chỉ giới hạn ở hệ sinh dục. Sự kích hoạt AR ở mô cơ xương thúc đẩy tổng hợp protein, tăng khối cơ và sức bền, đồng thời ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid và mật độ xương.
Tại hệ thống thần kinh trung ương, AR tham gia điều hòa hành vi tình dục, thái độ và phản ứng căng thẳng. Ở da và nang lông, AR kích thích sản xuất bã nhờn và phát triển lông, góp phần vào cân bằng bảo vệ da.
Mô | Chức năng chính |
---|---|
Tuyến tiền liệt | Kích thích tăng sinh tế bào, tổng hợp PSA |
Cơ xương | Tăng sinh cơ, cải thiện sức mạnh |
Xương | Ức chế hủy xương, duy trì mật độ |
Hệ thần kinh | Điều hòa hành vi, tâm trạng |
Vai trò trong bệnh lý
Đột biến hoặc biểu hiện bất thường AR liên quan trực tiếp đến nhiều bệnh lý, đặc biệt là ung thư tuyến tiền liệt kháng trị và hội chứng kháng androgen (AIS). Trong ung thư tuyến tiền liệt, các đột biến ở LBD khiến AR hoạt động độc lập ligand, gây kháng thuốc ức chế androgen.
Hội chứng AIS bao gồm AIS hoàn toàn (CAIS) làm mất phát triển cơ quan sinh dục nam, AIS bán phần (PAIS) gây dị hình bộ phận sinh dục và AIS không điển hình (MAIS) biểu hiện nhẹ hơn. Ngoài ra, AR bất thường còn liên quan đến bệnh Kennedy (Spinal and Bulbar Muscular Atrophy).
Bệnh lý | Cơ chế AR |
---|---|
Ung thư tuyến tiền liệt | Đột biến LBD, tăng splice variants (AR-V7) |
AIS | Đột biến gen AR, mất chức năng LBD |
Bệnh Kennedy | Poly-Q mở rộng, tích tụ độc tính |
Ứng dụng lâm sàng và mục tiêu điều trị
Ức chế tín hiệu AR là nền tảng điều trị ung thư tuyến tiền liệt tiên tiến. Các thuốc như bicalutamide, flutamide và enzalutamide cạnh tranh gắn vào LBD, ngăn AR biến đổi cấu hình và nhập nhân. Thuốc ức chế CYP17A1 (abiraterone) giảm tổng hợp androgen ngoại sinh.
Selective Androgen Receptor Modulators (SARMs) đang được nghiên cứu để tăng tác dụng lên mô cơ và xương, giảm tác dụng phụ tại tuyến tiền liệt. Liệu pháp kết hợp AR degraders (PROTACs) là hướng mới nhằm phân hủy trực tiếp protein AR.
- Bicalutamide: kháng AR thế hệ đầu, gắn LBD nhưng không kích hoạt AF-2.
- Enzalutamide: ngăn gắn ARE, ức chế nhập nhân và dimer hóa.
- Abiraterone: ức chế CYP17, giảm sinh tổng hợp DHT.
- SARMs (LGD-4033, MK-2866): chọn lọc mô, hạn chế tác dụng phụ.
- PROTACs (ARV-110): gắn AR và E3 ligase, khử AR qua ubiquitin-proteasome.
Phương pháp nghiên cứu
Để phân tích chức năng và cơ chế AR, các phương pháp kết hợp in vitro và in vivo được sử dụng rộng rãi. Western blot và qPCR đo mức protein và RNA, luciferase reporter assay đánh giá hoạt tính phiên mã của AR trên ARE.
Chromatin immunoprecipitation (ChIP) và ChIP-seq xác định vị trí gắn AR trên genome. Radioligand binding assay đánh giá ái lực ligand. CRISPR/Cas9 được sử dụng để tạo mô hình đột biến gen AR trong tế bào và động vật.
- Western blot, qRT-PCR: định lượng AR và gen mục tiêu.
- Luciferase reporter assay: đo hoạt tính phiên mã.
- ChIP-seq: bản đồ cistrome AR trên genome.
- Radioligand binding: xác định Kd và Bmax.
- CRISPR/Cas9: tạo bản sao AR đột biến và splice variant.
Tài liệu tham khảo
- Heemers, H. V., & Tindall, D. J. Androgen receptor coregulators: diversity converging on AR transcriptional complex. Endocrine Reviews, 28(7), 778–808 (2007). doi:10.1210/er.2007-0005.
- Zhou, Z., et al. Mechanisms of androgen receptor in prostate cancer progression. Cancer Biology & Therapy, 18(4), 242–252 (2017). doi:10.1080/15384047.2016.1274613.
- Moilanen, A. M., et al. Discovery of LGD-4033, a selective androgen receptor modulator. Journal of Medicinal Chemistry, 58(22), 9631–9646 (2015). doi:10.1021/acs.jmedchem.5b01220.
- Feng, S., et al. ARV-110: an androgen receptor PROTAC degrader for prostate cancer. Cancer Research, 81(21), 5799–5809 (2021). doi:10.1158/0008-5472.CAN-21-1448.
- Celis, J. E., & Celis, A. Methods in molecular biology: protein analysis using Western blot. Methods in Molecular Biology, 536, 33–45 (2009). doi:10.1007/978-1-59745-061-9_4.
- Nelson, P. S., et al. The role of ChIP-seq in mapping androgen receptor binding sites. Nature Reviews Genetics, 9(11), 837–848 (2008). doi:10.1038/nrg2455.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thụ thể androgen:
- 1
- 2
- 3
- 4